Có 2 kết quả:
紀檢 jì jiǎn ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˇ • 纪检 jì jiǎn ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disciplinary inspection
(2) to inspect another's discipline
(2) to inspect another's discipline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disciplinary inspection
(2) to inspect another's discipline
(2) to inspect another's discipline
Bình luận 0