Có 2 kết quả:

紀檢 jì jiǎn ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˇ纪检 jì jiǎn ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disciplinary inspection
(2) to inspect another's discipline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disciplinary inspection
(2) to inspect another's discipline

Bình luận 0